• []

    / DUYÊN /

    n

    mép/lề/ viền
    茶碗に縁をつける:Gắn viền ở bát (trang trí)

    [ 不治 ]

    / BẤT TRỊ /

    n

    Tính không thể chữa được

    [ 扶持 ]

    n

    khẩu phần

    []

    / UYÊN /

    n

    Bể nước sâu/vực thẳm
    忘却の淵に沈む :chìm vào quên lãng
    悲しみの深い淵に沈んでいる :Chìm ngập trong khổ đau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X