• [ 縁裂れ ]

    / DUYÊN LIỆT /

    n

    sự bỏ diềm/ gãy diềm/ Bong diềm
    眼鏡には縁裂がある:Diềm ở mắt kính bị hỏng nứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X