• [ 付着 ]

    n

    sự kèm theo/sự bám dính
    付着物: vật phụ trợ

    [ 付着する ]

    vs

    bám dính

    Kinh tế

    [ 付着 ]

    không giao/không nhận được hàng [failure to delivery/non delivery]
    Category: Bảo hiểm [保険]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X