• [ 復活 ]

    n

    sự sống lại/sự phục hồi/sự phục hưng/sự tái sinh
    復活祭: lễ phục sinh

    [ 復活する ]

    vs

    làm sống lại/làm phục hồi/làm phục hưng/làm tái sinh
    原案を復活する: khôi phục đề án ban đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X