• [ 富貴 ]

    / PHÚ QUÝ /

    adj-na

    phú quý

    n

    sự phú quý

    [ 復帰 ]

    n

    sự khôi phục
    原状の復帰: khôi phục nguyên trạng

    Tin học

    [ 復帰 ]

    trở về [return/comeback/reinstatement/carriage return (CR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X