• [ 復古 ]

    / PHỤC CỔ /

    n

    Sự phục hưng/sự phục hồi
    産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh
    復古論 :Thuyết phục hưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X