• [ 復興 ]

    n

    sự phục hưng
    その市の一部で復興が進んでいる。 :Việc tu sửa đang diễn ra rất náo nhiệt ở vài khu vực của thành phố.
    経済復興が大変厳しい状況にある :Đối mặt với nhiều khó khăn trong việc phục hồi nền kinh tế.

    [ 復航 ]

    n

    chuyến về

    [ 腹腔 ]

    / PHÚC * /

    n

    Hốc bụng

    Kinh tế

    [ 復航 ]

    chuyển về [homeward voyage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X