• [ 不通 ]

    n

    sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch
    bị tắc (giao thông)/sự không thông

    [ 普通 ]

    n

    tầm thường
    sự thông thường/sự phổ thông
    nôm na

    adj-na, adj-no, adv

    thông thường/phổ thông
    普通列車: tàu chợ (tàu thường)

    adj-na, adj-no, adv

    thường

    adj-na, adj-no, adv

    vừa

    Tin học

    [ 不通 ]

    hoãn/ngắt/dừng [cut off/suspension/interruption/stoppage/tie-up/cessation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X