• [ 太い ]

    adj

    mập
    béo/dày/ to
    ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia rất thích ăn đồ ngọt, điều đó giải thích cho cái eo to của cô ta.
    私たちは、その工事計画のために1本の太いケーブルを必要としています :Chúng tôi cần một sợi dây cáp to cho dự án xây dựng đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X