• [ 不当 ]

    adj-na

    không hợp lý/không thỏa đáng
    不当な要求: yêu cầu không hợp lý

    n

    sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không tương xứng

    [ 不等 ]

    n

    bất đẳng

    [ 埠頭 ]

    n

    cầu nhô
    cầu cảng
    bến cảng

    Kinh tế

    [ 埠頭 ]

    bến cảng/cầu nhô/cầu cảng [dock/jetty/pier/quay/wharf]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X