• Tin học

    [ 浮動小数点相対精度 ]

    độ chính xác dấu phẩy động [floating point precision]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X