• [ 不妊 ]

    n

    sự vô sinh/tính không sinh sản/sự mất khả năng sinh đẻ

    [ 赴任 ]

    n

    việc tới nhận chức
    単身赴任手当 :Trợ cấp cho việc tới nhận chức một mình.
    赴任先での生活がスムーズに運ぶように手伝う :Giúp đỡ để có cuộc sống thoải mái nơi đến nhận chức.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X