• [ 踏み切る ]

    v5r

    quyết định/lao vào/bắt tay
    KDは電話料金の値下げに踏み切った。: Hãng KD quyết định sẽ giảm giá cước điện thoại
    いよいよその会社はビデオの新機種の量産に踏み切った: Cuối cùng thì công ty ấy cũng quyết định sản xuất hàng loạt loại đầu máy video mới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X