• [ 富裕 ]

    n

    sự giàu có
    dư dật

    adj-na

    giàu có
    富裕な家庭: gia đình giàu có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X