• [ 冬物 ]

    n

    quần áo mặc vào mùa đông
    冬物商品でいっぱいになっている :đầy mặt hàng quần áo mùa đông
    何で今日こんなに寒いの、もう?冬物のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに :Tại sao ngày hôm nay trời lại lạnh đến thế này? Tôi không còn đủ quần áo tử tế cho những ngày rét mướt hơn nữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X