• [ 振られる ]

    / CHẤN /

    n

    bị đá/bị từ chối
    彼女に振られちゃった。: Tôi bị cô ấy đá mất rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X