• [ 振り ]

    n

    vờ
    vẻ bề ngoài/diện mạo/phong thái/hình thức
    人のふり見て我がふり直せ. :Nhìn diện mạo của người khác để chỉnh sửa lại diện mạo của mình.
    疲れを表す見振り :cử chỉ thể hiện sự mệt mỏi
    sự giả vờ
    彼女は驚いた振りをした: cô ta giả vờ là rất ngạc nhiên

    [ 不利 ]

    adj-na

    không lợi/bất lợi

    n

    sự không có lợi/sự bất lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X