• [ 振り替え ]

    n

    sự đổi (tiền)/sự thay đổi
    普通預金から当座預金に振り替える :đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản séc
    搭乗をキャンセルしたい場合は、13番カウンターへお越しください。ほかの便への振り替えをご希望の方は、30番カウンターへお越しください。そのまま786便のご利用をご希望のお客さまは、次のアナウンスをお待ちください。ありがとうございました。 :Nếu hành khách muốn hủy vé xin hãy đến quầy số 13. Những hành khách

    [ 振替 ]

    n

    chuyển tiền
    chuyển tài khoản
    chuyển khoản

    Kinh tế

    [ 振替 ]

    chuyển khoản/chuyển tiền [transfer]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X