• [ 振りかける ]

    suf

    cho thêm/ rắc/ phết thêm
    その料理の味がとても薄かったので、彼はコショウを振りかけた :vì thức ăn nhạt nhẽo nên anh ta cho thêm hạt tiêu vào.
    ~におろしチーズを振りかけて焼く :nướng ~được phết pho mát.

    n

    xức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X