• [ 振り付け ]

    / CHẤN PHÓ /

    n

    nghệ thuật biên đạo múa ba lê
    そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。 :Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy cùng với người khác.
    その俳優は自分の出演場面の振り付けをしなければならなかった。 :người diễn viên ấy phải tự biên soạn một màn múa balê trong bài biểu diễn của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X