-
[ 振る ]
v5r, vt
rắc/tưới/rưới
- 肉にコショウを振りかける :Rắc hạt tiêu lên thịt.
- 肉を湿らせるために上から液体を振りかける :Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
lắc/ngoáy/ve vẩy
- (人)の顔をめがけてこぶしを振る :dứ dứ quả đấm vào mặt ai đó
- 猫は浮かない気分のときに尾を振る。 :Nếu con mèo đang buồn chán nó sẽ ve vẩy cái đuôi
chỉ định (công việc)
- (人)を振る :Quyết định sa thải ai đó
- (人)に急ぎの仕事を振る :chỉ định công việc yêu cầu gấp cho ai đó
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ