• [ 震う ]

    v5u

    chấn động/rung lắc

    [ 奮う ]

    v5u

    tích cực/vươn lên
    全力を奮う :Nỗ lực vươn lên hết mình
    hưng thịnh
    cổ vũ/phấn chấn lên
    (人)の私生活に足を踏み入れる勇気を奮う :Phấn khích trong việc chọc ngoáy vào đời tư của người khác
    勇気を奮う :khuyến khích,cổ vũ ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X