• [ 振るえる ]

    v5r, vt

    rung rẩy
    run rẩy
    力の振るえる仕事 :công việc cần dùng sức

    [ 震える ]

    v5u

    ớn lạnh
    lập cập
    dún
    chấn

    v1

    run rẩy/rung động/lắc
    ~を考えただけで身が震える :Chỉ nghĩ đến ~ tôi đã thấy run rẩy.
    ひそかに興奮して震える :run lên vì bị kích động

    v1

    run run

    n

    bần bật

    n

    hồi hộp

    n

    thổn thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X