• [ 振る舞う ]

    v5u, vt

    tiếp đãi/thết đãi
    朝食を振り舞う: thết đãi một bữa sáng
    cư xử/ứng xử
    (人)に好感を持たれるように振る舞う :Ứng xử phù hợp với ai đó
    (人)の存在に全く気付いていないかのように振る舞う :cư xử giả vờ như hoàn toàn không để ý đến sự có mặt của ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X