• [ 触れ合い ]

    n

    mối liên hệ/sự liên lạc
    地域の人々との触れ合いを育てる: nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người trong khu vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X