• [ 紛糾 ]

    n

    sự hỗn loạn/sự lộn xộn
    それでは問題が紛糾するばかりだ. :Tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn rắc rối mà thôi.
    彼の発言で会議が紛糾した. :Vì lời phát ngôn của ông ấy mà hội nghị đã hỗn loạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X