• [ 粉砕 ]

    n

    sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột
    相手の企らみを粉砕する:Đập tan kế hoạch của đối thủ.
    相手の議論を粉砕する :Phá hỏng hội nghị của đối phương.

    [ 粉砕する ]

    vs

    đập nát/nghiền nát/nghiền thành bột/nghiền nhỏ
    飼料を粉砕する: nghiền nát thức ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X