• [ 粉飾 ]

    n

    việc làm đẹp/việc tô son điểm phấn/việc đánh phấn/ việc làm giả
    粉飾決算 :quyết toán về việc trưng bày hàng ở tủ kính
    ~に粉飾した数字を書く :Viết những con số giả tạo vào ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X