• [ 奮闘 ]

    n

    sự phun bắn lên
    sự đấu tranh/ráng sức/gắng sức
    奮闘努力の生涯 :Cuộc sống đòi hỏi sự cố gắng nỗ lực.
    彼女はその問題を解決しようと奮闘した :Cô ấy đã gắng sức để giải quyết vấn đề đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X