• Kinh tế

    [ 奉行 ]

    sự thừa hành [shogunate "judges"; commissioner; official; (pre-modern "judge")]
    Explanation: 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X