• [ 武装 ]

    n

    võ trang/sự chuẩn bị chiến đấu/vũ trang
    銃で武装した強盗 :Tên cướp có trang bị súng
    武装した軍隊に包囲される :Bị bao vây bởi quân đội có vũ trang.
    binh giới

    [ 武装する ]

    vs

    võ trang/chuẩn bị chiến đấu/ trang bị
    核兵器で武装する :Trang bị vũ khí nguyên tử
    集められる限りの知識で(理論)武装する :Trang bị kiến thức mà một người cần có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X