• [ 部族 ]

    n

    bộ tộc
    小さな部族で生活する :Sống trong một bộ tộc nhỏ.
    部族に加わる :Tham gia bộ tộc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X