• [ 物価騰貴 ]

    n

    sự leo thang của vật giá
    物価変動会計 :Tính toán lạm phát/ tính toán sự thay đổi vật giá
    一般物価変動 :Sự biến động của giá cả chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X