• [ 物体 ]

    / VẬT THỂ /

    n

    vật thể/vật
    人工物体 :Vật làm bằng tay
    水中物体 :Vật bị chìm trong nước

    Kỹ thuật

    [ 物体 ]

    vật thể [body]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X