• Kinh tế

    [ 物的担保 ]

    sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [real security]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X