• [ 武道 ]

    n

    võ sĩ đạo
    武道精神: tinh thấn võ sĩ đạo
    võ nghệ
    剣道は日本で学ばれている武道の中で最も古いものです。 :Kendo là môn võ nghệ cổ nhất được học ở Nhật Bản.
    日本は空手、剣道、柔道など、さまざまな武道の発祥の地です。 :Nhật Bản là vùng đất sản sinh ra các môn võ nghệ như Karate, kendo và judo

    [ 葡萄 ]

    n

    nho/quả nho/cây nho
    葡萄園 :vườn nho
    葡萄栽培家 :người trồng nho.

    n

    nho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X