• [ 部品 ]

    n

    linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc)
    バイクの部品: linh kiện xe máy
    đồ phụ tùng

    Kỹ thuật

    [ 部品 ]

    Linh kiện

    [ 部品 ]

    phụ tùng [component, part]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X