• [ 部分引き渡し ]

    n

    giao một phần

    [ 部分引渡し ]

    n

    giao từng phần

    Kinh tế

    [ 部分引渡し ]

    giao một phần [partial delivery]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X