• [ 侮蔑 ]

    n

    sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự khinh thị
    彼はかすかな侮蔑をもって私に話し掛けた :Anh ta nói với tôi bằng cái giọng hơi coi thường.
    かすかな侮蔑をもって :với thái độ coi thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X