• [ 鞦韆 ]

    n, uk

    xích đu/cái xích đu
    公園に行ってブランコで遊ぶ: tới công viên chơi xích đu

    n

    đu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X