• [ 分科 ]

    n

    phân khoa

    [ 文化 ]

    n

    văn hóa
    スペインのイスラム文化: văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha
    文化・国民交流事業: hoạt động văn hóa và giao lưu trong nước
    ろう文化: văn hóa của người điếc
    イギリス文化: văn hóa Anh
    コンピュータ文化: văn hóa máy tính

    [ 文科 ]

    n

    văn khoa
    khoa văn
    東大独文科を卒業する :Tốt nghiệp khoa văn học Đức trường Đại học Tokyo.
    文科の学生 :Sinh viên khoa Văn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X