• [ 分解 ]

    n

    sự phân giải/sự phân tích/sự tháo rời
    分解修理:Sửa chữa tháo rời
    分解写真〈相撲のテレビ放送などの〉:Bộ phận phân giải hình ảnh
    phân giải

    [ 分解する ]

    vs

    phân giải/phân tích/tháo rời
    文を主部と述部に分解する  :Phân tích chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
    食物を細かい粒子に分解する :Phân tích thức ăn thành những phần tử nhỏ.

    Kỹ thuật

    [ 分解 ]

    sự tháo rời [disassembly]

    Tin học

    [ 分解 ]

    phân giải [deblocking]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X