• [ 文化祭 ]

    n

    lễ văn hóa
    文化祭で劇をやる計画をしてるんだけどやる気あるかい。 :Chúng tôi đang định đóng một vở kịch trong lễ văn hóa của trường, bạn có muốn tham gia không
    高校の文化祭に参加する :Tham gia tuần lễ văn hóa của trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X