• [ 分割 ]

    n

    sự phân cắt
    ~で得られた資産の没収および分割 :Tịch thu và chia những tài sản thu được
    さらに細かい分割 :Chia nhỏ hơn nữa.

    [ 分割する ]

    vs

    phân cắt
    受精後24時間以内に二つに分割する〔受精卵が〕 :Bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng thụ tinh nhân tạo.
    ~を処理しやすい塊に分割する :Cắt ~thành từng khúc để dễ xử lý.

    Kinh tế

    [ 分割 ]

    phần [instalment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 分割 ]

    phân tích phí tổn quảng cáo [break-down]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ 分割 ]

    sự chia ra/sự phân đoạn [division (vs)/segmenting/partition/splitting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X