• [ 分割払式販売 ]

    n

    bán trả tiền dần

    Kinh tế

    [ 分割払式販売 ]

    bán thuê mua/bán trả tiền dần [hire-purchase sale]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X