• [ 分岐 ]

    n

    sự chia nhánh/sự phân nhánh
    生成物分岐 :Phân nhánh sản phẩm
    絶対分岐 :Phân nhánh tuyệt đối

    Tin học

    [ 分岐 ]

    phân nhánh [multi-drop (a-no)/forking/jump (computer)/multipoint/branching]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X