• [ 分岐点 ]

    n

    điểm phân nhánh/điểm rẽ nhánh/điểm chia nhánh/ bước ngoặt
    先生との出会いが私の人生の分岐点だった. :Việc gặp gỡ với cô giáo đã đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi.
    彼女は結婚するか仕事を続けるかで人生の分岐点に立っていた.:Cô ấy đang đứng trước sự lựa chọn có tính chất bước ngoặt đối với cuộc đời cô ấy là kết hôn hay là tiếp tục công việc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X