• [ 分冊 ]

    n

    quyển/tập
    分冊にして出す :Xuất bản sách theo từng tập
    ~を毎月分冊で発行する :Phát hành ~hàng tháng theo tập.
    Ghi chú: thuộc một bộ hay một loạt gắn với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X