• [ 分散 ]

    n

    sự phân tán
    遺伝共分散 :Sự phân tán gen di truyền
    圧力分散 :Phân tán áp suất
    phân tán

    [ 分散する ]

    vs

    phân tán/phát tán
    開発リスクを分散する :Phát tán sự rủi ro đang phát triển.
    リスクを減らすために投資を分散する :Phân tán đầu tư nhằm hạn chế rủi ro.

    Kinh tế

    [ 分散 ]

    sư khác nhau/mâu thuẫn [variance (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ 分散 ]

    sự phân phối/sự phân phát [distribution (vs)/dissemination/allocation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X