• [ 分子 ]

    n

    phần tử
    危険分子: phần tử nguy hiểm
    phân tử
    分子量: phân tử lượng

    [ 文士 ]

    n

    văn sĩ

    Kỹ thuật

    [ 分子 ]

    phân tử [molecule]

    [ 分子 ]

    tử số [numerator]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 分子 ]

    phân tử/phần tử [numerator/element/molecule]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X